Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng là bằng chứng cụ thể nhất về thành công tổng thể của hợp tác Nam - Nam ở châu Á.
=> concrete (a): rõ ràng, dễ nhận thấy, cụ thể
Xét các đáp án:
A. abnormal /æbˈnɔːrml/ (a): khác thường
B. discrete /dɪˈskriːt/ (a): tách biệt, độc lập
C. conscious /ˈkɑːnʃəs/ (a): nhận thức được
D. abstract /ˈæbstrækt/ (a): mơ hồ, chung chung, không rõ ràng
=> Do đó: concrete >< abstract